THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ BEN TỰ ĐỔ 6x4
|
Model
|
ZZ3257N3847A
|
1
|
Carbin
|
HW76-HOWO, một giường nằm,ghế kiểu mới ,tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau,điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu,buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nối,giảm sóc,giảm lắc,dây an toàn kết cấu 2 khóa,có bộ che nắng ngoài ,màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc thế ,đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ ,cabin cách âm,phòng cabin trang nhã (màu sơn XANH).
|
2
|
Hình thức dẫn động
|
6x4
|
3
|
Động cơ
|
D10-380, EGR, EUROV, Động cơ Diesel 4 thì 6 xilanh,phun nhiên liệu điện tử,làm mát bằng nước,có turbo tăng áp(*), Công suất tối đa: 371HP (273kw)(*),Dung tích xilanh: 9.726 lít, Tỷ số nén:17.5, Đường kính hành trình:126x130mm
|
4
|
Máy tăng áp
|
Đồng bộ của hãng.
|
5
|
Bơm dầu cao áp
|
Bơm cao áp (chữ H ) bản quyền Sinotruk,lực nén bơm đạt đến hơn 1400 bar *Máy phun dầu sử dụng EUROIII chuyên dụng 8 lỗ quán tính thấp của DELPHI(Anh ) * Ống dầu cao áp sử dụng ống cao áp complex- 2 lớp của USUI (Nhật Bản)
|
6
|
Hệ thống lọc khí
|
Đường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn +máy lọc không khí + máy lọc kiểu phun dầu (bản quyền Sinotruk. )
|
7
|
Li hợp
|
⊙430B, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép ,có trợ lực hơi
|
8
|
Hộp số
|
HW19710, 10 số tiến và 02 số lùi
|
9
|
Cầu xe
|
Cầu trước 9 tấn loại HF9 chuyên thiết kế cho xe chạy vượt tải
Cầu sau 16 tấn x2 loại HC16, hình chữ T giao nhau, Đúc, Tỷ số truyền 5.73
|
10
|
Chassis
|
Đồng bộ của hãng.
|
11
|
Hệ thống lái
|
ZF8098, bộ thủy lực chuyển động
|
12
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: Dạng khí nén; Phanh khẩn cấp: Tác dụng lên cầu sau(phanh tay); Phanh phụ: Phanh động cơ,EVB(xả hơi)
|
13
|
Lốp
|
Lốp bố thép 12.00R-20 loại 22PR, 11 chiếc (bao gồm cả lốp dự phòng )
|
14
|
Hệ thống điện
|
Máy khởi động: 24v, 7.5KW ; Máy phát điện: 28v, 1540w ; Ắc quy: 165AH
|
15
|
Bảng theo dõi
|
Màn hình điều khiển ,hệ thống điều khiển và hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN quốc tế
|
16
|
Thông số cả xe(mm)
|
- Tổng chiều dài 8545
- Tổng chiều rộng 2496
- Tổng chiều cao 3450
- Khoảng cách trục : 3800 + 1350
- Vệt bánh trước 2022
- Vệt bánh sau 1830
|
17
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng 12270
- Tải trọng 12730
- Tổng trọng lượng 25000
- Tải trọng trục trước 9000
- Tải trọng trục sau 2x16000
|
18
|
Kích thước thùng xe (mm)
|
- Chiều dài thùng: 5000
- Chiều cao thùng: 690
- Chiều rộng thùng: 2300
- Chiều dày đáy thùng: 10
- Chiều dày thành: 8
|
19
|
Thông số hoạt động chính
|
- Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) 75
- Khả năng leo dốc tối đa 32
- Khoảng sáng gầm xe (mm) 314
- Bán kính quay nhỏ nhất (m) 18.3
- Lượng nhiên liệu tiêu hao ( lít /100km) 32
|